₫time slots meaning
time slots meaning-Sau ca phẫu thuật, Thịnh rơi vào tình trạng hôn mê 3 ngày, cơ thể của em đang duy trì sự sống nhờ vô số các thiết bị y tế.
time slots meaning-Sau ca phẫu thuật, Thịnh rơi vào tình trạng hôn mê 3 ngày, cơ thể của em đang duy trì sự sống nhờ vô số các thiết bị y tế.