xóc đĩa từ điển
xóc đĩa từ điển
xóc đĩa từ điển
xóc đĩa từ điển
xóc đĩa từ điển
xóc đĩa từ điển
xóc đĩa từ điển
xóc đĩa từ điển

xóc đĩa từ điển

₫xóc đĩa từ điển

xóc đĩa từ điển-- Cố định một tư thế cầm, nắm, kê tay quá lâu: Điều này khiến máu huyết không lưu thông, ứ đọng dẫn đến các đầu ngón tay đau như kim châm.

Quantity
Add to wish list
Product description

xóc đĩa từ điển-- Cố định một tư thế cầm, nắm, kê tay quá lâu: Điều này khiến máu huyết không lưu thông, ứ đọng dẫn đến các đầu ngón tay đau như kim châm.

Related products