₫46 từ vựng về bóng đá
46 từ vựng về bóng đá-- Tụi bay hổng làm bài tập, hổng nghe lời cô, cô buồn, cô bịnh… Thằng Đực nè. Mày chớ không ai vô đây.
46 từ vựng về bóng đá-- Tụi bay hổng làm bài tập, hổng nghe lời cô, cô buồn, cô bịnh… Thằng Đực nè. Mày chớ không ai vô đây.